Tình yêu là một thứ tình cảm thiêng liêng mà bất cứ ai cũng sẽ trải qua… vậy hôm nay Dũng Mori sẽ chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề tình yêu nhé!
1.Từ vựng liên quan đến chủ đề các loại BỆNH
一目惚れ:ひとめぼれ:Yêu từ cái nhìn đầu tiên
好きになる:すきになる:Thích
ナンパする:Tán tỉnh
告白する:こくはくする:Tỏ tình
デートする:Hẹn hò
性格がある:せいかくがある:Hợp tính cách
浮気する:うわきする:Ngoại tình
喧嘩する:けんかする:Cãi nhau
振られる:ふられる:Bị đá
別れる:わかれる:Chia tay
未練がある:みれんがある:Vương vấn tình cảm
独身:どくしん:Độc thân
片思い:かたおもい:Tình yêu đơn phương
恋人:こいびと:Người yêu
構う:かまう:Quan tâm, chăm sóc
両思い:りょうおもい:Yêu nhau
仲直りする:なかなおりする:Làm lành
結婚する:けっこんする:Kết hôn
永遠の愛:えいえんのあい:Tình yêu vĩnh cửu
Dũng Mori vẫn luôn khai giảng các khóa học giúp các bạn học tiếng Nhật để thi JLPT đạt kết quả tốt nhất. Vậy nên liên hệ với chúng mình qua https://m.me/1595926847401625?ref=organic để được tư vấn cụ thể về các khóa học và nhận ưu đãi lên đến 30% các bạn nhé!