Học tiếng Nhật cơ bản là bước đầu tiên để chinh phục ngôn ngữ độc đáo và giàu văn hóa này. Với sự phổ biến của tiếng Nhật, việc nắm vững kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội tốt: trong công việc, học tập, cuộc sống hàng ngày,... Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách bắt đầu hành trình học tiếng Nhật một cách hiệu quả, từ bảng chữ cái đến giao tiếp cơ bản.
1. Tiếng Nhật cơ bản là gì?
Tiếng Nhật cơ bản thường được hiểu là kiến thức nền tảng giúp người học giao tiếp được trong cuộc sống hàng ngày, đạt trình độ JLPT N5 hoặc N4. Bao gồm:
+ Bảng chữ cái Hiragana, Katakana
+ Từ vựng sơ cấp N5+N4 (~800 - 1500 từ tùy theo tài liệu học)
+ Các mẫu câu ngữ pháp đơn giản
+ Kanji cơ bản (~100 - 300 chữ)
+ Hội thoại thực tế: chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường,…
Đây là bước khởi đầu bắt buộc nếu bạn muốn thi JLPT, đi du học, xin việc, hoặc làm việc với đối tác Nhật.
2. Tại sao bạn nên nắm thật chắc tiếng Nhật cơ bản
✅ Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật, không bị rối khi lên trình độ cao hơn
✅ Nghe và phát âm đúng ngay từ đầu
✅ Tạo nền tảng Kanji dễ nhớ về sau
✅ Tiết kiệm thời gian, tránh “học vẹt” mà không áp dụng được
✅ Đủ khả năng giao tiếp trong công việc đơn giản và đời sống
3. Bắt đầu với tiếng Nhật cơ bản từ đâu?
a. Thuộc 2 bảng chữ cái: Hiragana và Katakana, làm quen với chữ Kanji cơ bản
Tiếng Nhật sử dụng ba hệ thống chữ viết chính: Hiragana, Katakana, và Kanji. Đối với người mới, việc học Hiragana và Katakana là bước đầu tiên để nắm vững tiếng Nhật cơ bản.
Hiragana: Dùng cho các từ gốc Nhật và cấu trúc ngữ pháp. Ví dụ: ありがとう (arigatou - cảm ơn).
Katakana: Dùng cho các từ mượn nước ngoài. Ví dụ: コーヒー (koohii - cà phê).
Kanji: Chữ Hán là chữ tượng hình, có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Nhật, sẽ được học dần sau khi bạn quen với hai bảng chữ cái trên.
b. Học từ vựng + kanji cơ bản
Sau khi nắm vững bảng chữ cái, bạn nên học các từ vựng và Kanji thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày: chào hỏi, gia đình, mua sắm, cảm ơn, xin lỗi,... ví dụ như:
こんにちは (Konnichiwa): Xin chào
はじめまして (Hajimemashite): Rất vui được gặp bạn
お元気ですか? (Ogenki desu ka?): Bạn khỏe không?
ありがとう (Arigatou): Cảm ơn
すみません (Sumimasen): Xin lỗi / Làm ơn
c. Hiểu Ngữ Pháp tiếng Nhật sơ cấp
Ngữ pháp tiếng Nhật khác biệt so với tiếng Việt, nhưng ở mức cơ bản, bạn chỉ cần nắm một số cấu trúc đơn giản. Ví dụ: です、ます、あります/います、~たいです、~てもいいです
Hậu tố: Các từ như は (wa), を (o), に (ni) đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ mối quan hệ giữa các thành phần câu.
Để học tiếng Nhật cơ bản hiệu quả, bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau:
+ Khóa học chữ Hán N5 miễn phí của Dungmori (nhập mã hocthukanjin5) tại đây để học.
+ Kênh YouTube: Dungmori
Học tiếng Nhật cơ bản không chỉ là học một ngôn ngữ mới mà còn là hành trình khám phá một nền văn hóa phong phú. Bằng cách bắt đầu với bảng chữ cái, các câu giao tiếp đơn giản và ngữ pháp cơ bản, bạn sẽ nhanh chóng xây dựng nền tảng vững chắc. Hãy kiên nhẫn, luyện tập đều đặn và sử dụng các tài nguyên phù hợp để đạt kết quả tốt nhất.
Bài viết liên quan:
Những câu nói tiếng Nhật đơn giản – cho người mới bắt đầu