Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi làm việc, học tập hoặc sinh sống tại Nhật Bản, cách nói ngày tháng năm là kiến thức cơ bản mà bất kỳ ai học tiếng Nhật cũng cần nắm vững. Việc nói đúng ngày tháng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này, Dungmori sẽ hướng dẫn chi tiết cách nói ngày tháng năm chuẩn Nhật, kèm theo ví dụ dễ hiểu.
1. Cấu trúc cơ bản khi nói ngày - tháng - năm trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, cách nói ngày tháng năm thường tuân theo thứ tự năm → tháng → ngày, khác với thứ tự thông thường ở tiếng Việt (ngày → tháng → năm). Cấu trúc cơ bản như sau:
- Năm: Đọc số năm + ねん (nen). Ví dụ: 2025 là にせんにじゅうごねん (nisen nijūgo nen).
- Tháng: Số tháng + がつ (gatsu). Ví dụ: Tháng 8 là はちがつ (hachi gatsu).
- Ngày: Số ngày + にち (nichi). Ví dụ: Ngày 28 là にじゅうはちにち (nijūhachi nichi).
Câu hoàn chỉnh sẽ có dạng: Năm + 月 + Ngày + は + sự kiện/hoạt động. Ví dụ: 2025年8月28日は木曜日です。(Nisen nijūgo nen hachi gatsu nijūhachi nichi wa mokuyōbi desu.) => Dịch: Ngày 28 tháng 8 năm 2025 là thứ Năm.
Lưu ý:
+ Khi nói ngày tháng năm trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật thường bỏ qua "năm" nếu ngữ cảnh đã rõ.
+ Từ にち (nichi) có thể được thay bằng ひ (hi) trong một số trường hợp, ví dụ: ついたち (tsuitachi - mùng 1), ふつか (futsuka - mùng 2).
2. Cách nói năm trong tiếng Nhật
- Sử dụng số đếm + 年 (ねん). Chỉ cần đọc số bình thường rồi thêm “ねん”. Ví dụ:2025年 → にせんにじゅうごねん, 1999年 → せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん
3. Cách nói tháng tiếng Nhật
Tháng được đọc bằng số + 月 (がつ). Tuy nhiên, có một vài tháng đặc biệt cần chú ý:
1月(いちがつ)– tháng 1
2月(にがつ)– tháng 2
3月(さんがつ)– tháng 3
4月(しがつ)– tháng 4 (không đọc là よんがつ)
5月(ごがつ)– tháng 5
6月(ろくがつ)– tháng 6
7月(しちがつ)– tháng 7 (không đọc là なながつ)
8月(はちがつ)– tháng 8
9月(くがつ)– tháng 9 (không đọc là きゅうがつ)
10月(じゅうがつ)– tháng 10
11月(じゅういちがつ)– tháng 11
12月(じゅうにがつ)– tháng 12
4. Cách nói ngày trong tiếng Nhật
Ngày trong tiếng Nhật hơi phức tạp hơn vì có nhiều cách đọc đặc biệt. Dưới đây là những ngày quan trọng cần nhớ:
1日(ついたち)– mùng 1
2日(ふつか)– mùng 2
3日(みっか)– mùng 3
4日(よっか)– mùng 4
5日(いつか)– mùng 5
6日(むいか)– mùng 6
7日(なのか)– mùng 7
8日(ようか)– mùng 8
9日(ここのか)– mùng 9
10日(とおか)– mùng 10
14日(じゅうよっか)– ngày 14
20日(はつか)– ngày 20
24日(にじゅうよっか)– ngày 24
Các ngày còn lại thường đọc số bình thường + にち. Ví dụ: 11日(じゅういちにち), 25日(にじゅうごにち)
5. Cách nói thứ trong tiếng Nhật
Khi nói về ngày tháng, bạn có thể cần đề cập đến thứ. Dưới đây là cách đọc các thứ trong tuần: Thứ = 曜日 (yōbi)
Cách nói các thứ trong tuần:
月曜日 (げつようび – getsuyōbi) = Thứ Hai
火曜日 (かようび – kayōbi) = Thứ Ba
水曜日 (すいようび – suiyōbi) = Thứ Tư
木曜日 (もくようび – mokuyōbi) = Thứ Năm
金曜日 (きんようび – kin’yōbi) = Thứ Sáu
土曜日 (どようび – doyōbi) = Thứ Bảy
日曜日 (にちようび – nichiyōbi) = Chủ Nhật
6. Một số cụm từ thường dùng khi nói ngày tháng
Dưới đây là các cụm từ thường dùng khi nói về ngày tháng trong tiếng Nhật:
今日 (きょう - kyō): Hôm nay.
昨日 (きのう - kinō): Hôm qua.
明日 (あした - ashita): Ngày mai.
今月 (こんげつ - kongetsu): Tháng này.
来月 (らいげつ - raigetsu): Tháng sau.
去年 (きょねん - kyonen): Năm ngoái.
来年 (らいねん - rainen): Năm sau.
Ví dụ: 来月は9月です。(Raigetsu wa kugatsu desu.) Dịch: Tháng sau là tháng 9.
Hiểu và sử dụng đúng cách nói ngày tháng năm trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với người Nhật. Bằng cách nắm vững cấu trúc, cách đọc số và các cụm từ liên quan, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong đời sống hàng ngày.