Chữ Huyết 血

Hôm nay chúng mình cùng học một số từ vựng liên quan đến chữ Huyết 血 nhé!


献血:Hiến Máu
血液型: Nhóm máu
出血:Xuất huyết, chảy máu
血圧:Huyết Áp
血管:Mạch máu
鼻血:Chảy máu cam
血縁:Huyết thống
貧血:Thiếu máu


Cùng học chữ hán để tháng 7 tới thi tốt nhé các bạn ^^
===>Xem thêm: 
Học từ vựng liên quan đến chữ "Giác" 覚 - Tiếng Nhật online Dũng Mori