Chữ Sự 事

Hôm nay chúng mình cùng học một số từ vựng liên quan đến chữ hán 事 nhé!

 

仕事:しごと:Công việc
事件:じけん:Vụ án, vụ việc
事故:じこ:Tai nạn
家事:かじ:Việc nhà
火事:かじ:Hỏa hoạn
用事::ようじ:Việc bận
食事:しょくじ:Bữa ăn
無事:ぶじ:Vô sự, suôn sẻ

Ngoài những từ trong hình, nếu bạn còn biết từ nào có chữ 事 nữa thì cũng hãy comment nhé ^^
___________
Học tiếng Nhật mọi lúc mọi nơi tại website https://dungmori.com/ hoặc trên app Dũng Mori
Link download:
IOS: https://apps.apple.com/us/app/id1486123836
Android: https://play.google.com/store/apps/details...
#tiếng_Nhật_online_DũngMori
Học để Thay Đổi_Học để Thành Công 

===> Xem thêm: 
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Chữ Thiên 天